--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèo nèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèo nèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèo nèo
+
như kèo cò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèo nèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèo nèo"
:
kèo nèo
khổ não
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
kèo nèo
:
như kèo cò
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
distaff
:
(nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
+
ruột rà
:
Blood relation
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue